Thứ Năm, 31/05/2024 09:24
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH | |||
(Kèm theo Quyết định số: 1136 /QĐ-BVĐHYD ngày 09 tháng 5 năm 2024) | |||
Đơn vị tính: đồng | |||
Tên dịch vụ | ĐVT | Giá dịch vụ | Giá BHYT |
KHÁM BỆNH | |||
Khám chức năng hô hấp | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám da liễu | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám hậu môn-trực tràng | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám mắt | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám Tiết niệu | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám nội tiết | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám phổi | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám phụ khoa | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám tai mũi họng | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám thần kinh | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám tiêu hoá - gan mật | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám tim mạch | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám viêm gan | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám xương khớp | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám lồng ngực | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám Nhi | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám sức khỏe | Lần | 200,000 | |
Khám tư vấn tiêm ngừa | Lần | 100,000 | |
Khám tổng quát | Lần | 150,000 | |
Khám nội thận | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám thai | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám tổng quát (VIP) | Lần | 500,000 | |
Khám nội cơ xương khớp | Lần | 150,000 | 42,100 |
Khám phục hồi chức năng | Lần | 150,000 | 42,100 |
HỘI CHẨN | |||
Hội chẩn ngoại viện (Hội chẩn ca bệnh khó, bệnh nặng, bệnh hiếm chuyên ngành Nội) | Lần | 550,000 | 200,000 |
Hội chẩn ngoại viện (Hội chẩn ca bệnh khó, bệnh nặng, bệnh hiếm chuyên ngành Tai mũi họng) | Lần | 550,000 | 200,000 |
Hội chẩn ngoại viện (Hội chẩn ca bệnh khó, bệnh nặng, bệnh hiếm chuyên ngành Phụ sản) | Lần | 550,000 | 200,000 |
Hội chẩn ngoại viện (Hội chẩn ca bệnh khó, bệnh nặng, bệnh hiếm chuyên ngành Ngoại) | Lần | 550,000 | 200,000 |
Hội chẩn ngoại viện (Hội chẩn ca bệnh khó, bệnh nặng, bệnh hiếm chuyên ngành Nội tiết) | Lần | 550,000 | 200,000 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó | Lần | 500,000 | |
CT-SCAN | |||
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (sọ + xoang) (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,950,000 | 643,000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 532,000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,240,000 | 643,000 |
Chụp CT-Scan vùng cổ [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 532,000 |
Chụp CT-Scan vùng cổ có thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,240,000 | 643,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (xoang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 532,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,240,000 | 643,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 532,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,240,000 | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,350,000 | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,580,000 | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,250,000 | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (mạc treo) (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,200,000 | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,100,000 | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,240,000 | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,450,000 | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,240,000 | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,240,000 | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 532,000 |
SIÊU ÂM | |||
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 400,000 | 84,800 |
Siêu âm ổ bụng | Lần | 150,000 | 49,300 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ | Lần | 150,000 | 49,300 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 400,000 | 233,000 |
Siêu âm phần mềm | Lần | 150,000 | 49,300 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 400,000 | 233,000 |
Siêu âm tuyến giáp | Lần | 150,000 | 49,300 |
Siêu âm các tuyến nước bọt (tuyến mang tai) | Lần | 150,000 | 49,300 |
Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 150,000 | 49,300 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 200,000 | 49,300 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) (song thai trở lên) | Lần | 600,000 | 84,800 |
SIÊU ÂM TIM | |||
Siêu âm Doppler tim thai (sàng lọc) | Lần | 350,000 | 233,000 |
Siêu âm Doppler tim thai (song thai trở lên) (sàng lọc) | Lần | 380,000 | 233,000 |
Siêu âm Doppler tim | Lần | 280,000 | 233,000 |
X-QUANG | |||
Chụp X-quang bàn chân nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang bàn chân thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang bàn chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 |
Chụp X-quang bản lề chẩm-cổ (C1-C2) T-N số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Cẳng chân thẳng và nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Cổ chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Cổ tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Cột sống cổ (cúi - ngửa) số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 125,000 |
Chụp X-quang Cột sống ngực nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng (cúi - ngửa) số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng T-N-Cúi số hóa 1 phim | Lần | 180,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N-C số hóa 1 phim | Lần | 230,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Cung gò má số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Dạ dày cản quang số hóa 1 phim | Lần | 224,000 | 119,000 |
Chụp X-quang đường rò cản quang số hóa 1 phim | Lần | 667,000 | 421,000 |
Chụp X-quang Hố yên thẳng (Worms-Bretton) số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Hố yên thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Khớp cùng-chậu thẳng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Khớp gối 1 bên (T-N -tiếp tuyến) số hóa 1 phim | Lần | 146,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Khớp gối nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên số hóa 1 phim | Lần | 270,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Khớp háng thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Khớp khuỷu thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Ngón tay thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Ngực nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Ngực thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Phổi đỉnh ưỡn (Apico) số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang Thực quản-dạ dày cản quang số hóa 1 phim | Lần | 380,000 | 119,000 |
Chụp X-quang Thực quản-dạ dày đối quang kép số hóa 1 phim | Lần | 224,000 | 119,000 |
Chụp X-quang khớp gối nghiêng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 |
Chụp X-quang khung đại tràng có dùng thuốc cản quang tan trong nước số hóa | Lần | 1,700,000 | 279,000 |
Chụp X-quang cột sống cổ nghiêng số hóa 1 phim (khảo sát tìm VA) | Lần | 100,000 | 68,300 |
NỘI SOI | |||
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 2,000,000 | 1,713,000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) | Lần | 800,000 | 455,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc) | Lần | 550,000 | 198,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (không thuốc) | Lần | 450,000 | 198,000 |
Nội soi đại tràng cắt polyp ≤ 1 cm gây mê (có soi chẩn đoán) | Lần | 3,400,000 | 1,063,000 |
Nội soi đại tràng tiêm hoặc kẹp cầm máu gây mê (có soi chẩn đoán) | Lần | 2,204,000 | 605,000 |
Nội soi đại tràng tiêm hoặc kẹp cầm máu (có soi chẩn đoán) | Lần | 2,204,000 | 605,000 |
Nội soi dạ dày cắt polyp gây mê (có soi chẩn đoán) | Lần | 3,500,000 | 1,063,000 |
Nội soi dạ dày tiêm hoặc kẹp cầm máu gây mê (có soi chẩn đoán) | Lần | 3,426,000 | 753,000 |
Nội soi trực tràng cắt polyp (có soi chẩn đoán) | Lần | 2,100,000 | 1,063,000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (ống mềm, gây mê) | Lần | 2,300,000 | 255,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) | Lần | 2,800,000 | 615,000 |
Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có thể kết hợp sinh thiết (ống mềm, gây mê) | Lần | 2,400,000 | 255,000 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (có thuốc, có sinh thiết) | Lần | 3,200,000 | 615,000 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, không sinh thiết) | Lần | 2,700,000 | 615,000 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, có sinh thiết) | Lần | 3,100,000 | 615,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (không thuốc) | Lần | 1,100,000 | 430,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (không thuốc) | Lần | 800,000 | 322,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (không thuốc) | Lần | 700,000 | 302,000 |
Nội soi can thiệp- cắt 01 polyp ống tiêu hóa < 1cm (gây mê) | Lần | 3,000,000 | 1,063,000 |
Nội soi can thiệp- cắt 01 polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (gây mê) | Lần | 3,500,000 | 1,713,000 |
Nội soi can thiệp- gắp giun, dị vật ống tiêu hóa (gây mê) | Lần | 3,200,000 | 1,713,000 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 2,200,000 | 893,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 900,000 | 322,000 |
XÉT NGHIỆM | |||
SINH HÓA | |||
A/G | Lần | 47,000 | |
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | Lần | 33,000 | 27,300 |
Định lượng Amoniac ( NH3) | Lần | 75,400 | 75,400 |
Định lượng Calci ion hóa | Lần | 43,000 | 16,400 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) (CPK) | Lần | 32,000 | 27,300 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | Lần | 48,000 | 38,200 |
Định lượng IgG | Lần | 64,600 | |
Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ | Lần | 25,000 | 21,800 |
Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 55,000 | 43,100 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) | Lần | 54,000 | 38,200 |
Định lượng IgA | Lần | 64,600 | 64,600 |
Định lượng IgM | Lần | 64,600 | 64,600 |
Định lượng Glucose (dịch) | Lần | 25,000 | 13,000 |
Bilirubin toàn phần (dịch) | Lần | 25,000 | 21,800 |
Amylase (dịch) | Lần | 48,000 | 21,800 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 33,000 | 27,300 |
Natri (dịch) | Lần | 25,000 | |
Định lượng Glucose dịch não tủy | Lần | 25,000 | 13,000 |
Định lượng Protein dịch não tủy | Lần | 25,000 | 10,900 |
Định lượng Clo (dịch) | Lần | 26,000 | 22,800 |
Bilirubin liên hợp (dịch) | Lần | 25,000 | |
Định lượng Transferin | Lần | 78,000 | 65,600 |
Định lượng Ure (dịch) | Lần | 25,000 | 21,800 |
Định lượng Creatinin (dịch) | Lần | 25,000 | 21,800 |
Calci (dịch) | Lần | 25,000 | |
Định lượng Triglycerid | Lần | 32,000 | 27,300 |
Định lượng Bilirubin toàn phần | Lần | 25,000 | 21,800 |
Đo hoạt độ AST (GOT) | Lần | 32,000 | 21,800 |
Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) | Lần | 85,000 | 29,500 |
Xét nghiệm Khí máu | Lần | 248,000 | 218,000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Lần | 33,000 | 27,300 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Lần | 32,000 | 27,300 |
Albumin (dịch) | Lần | 25,000 | |
Định lượng Protein (dịch) | Lần | 25,000 | 21,800 |
Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 44,000 | 21,800 |
Định lượng Ceruloplasmin | Lần | 98,000 | 71,100 |
pH | Lần | 48,000 | |
Catecholamines máu (adrenaline (Epinephrine) + noradrenline (norepinephrine) + dopamine | Lần | 855,000 | |
Ceton (keton) (Beta-Hydroxybutyric)/ máu | Lần | 57,000 | |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | Lần | 53,000 | 53,000 |
Đo hoạt độ Lipase | Lần | 89,000 | 60,100 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) /máu | Lần | 96,900 | 96,900 |
Lactate /dịch (Lactic acid /dịch) | Lần | 60,000 | |
Định lượng bổ thể C3 | Lần | 122,000 | 60,100 |
Định lượng bổ thể C4 | Lần | 122,000 | 60,100 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin | Lần | 129,000 | 76,500 |
ADA (Adenosine Deaminase) /máu | Lần | 104,000 | |
ADA (Adenosine Deaminase) /dịch | Lần | 104,000 | |
Định lượng Haptoglobin | Lần | 251,000 | 98,400 |
Định lượng Cystatine C | Lần | 108,000 | |
Phản ứng CRP | Lần | 55,000 | 21,800 |
Kali (dịch) | Lần | 25,000 | |
Định lượng Ure | Lần | 25,000 | 21,800 |
Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 25,000 | 21,800 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 29,000 | 27,300 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 35,000 | 27,300 |
Đo hoạt độ Amylase | Lần | 48,000 | 21,800 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) | Lần | 32,000 | 21,800 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | Lần | 40,000 | 21,800 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 32,000 | 19,500 |
Natri | Lần | 25,000 | |
Kali | Lần | 25,000 | |
Định lượng Clo | Lần | 26,000 | |
Định lượng Calci toàn phần | Lần | 25,000 | 13,000 |
Định lượng Mg [Máu] | Lần | 39,000 | 32,800 |
Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 39,000 | 32,800 |
Định lượng Pre-albumin | Lần | 131,000 | 98,400 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 300,000 | 162,000 |
Bicarbonat (HCO3-) | Lần | 158,000 | |
Định lượng Fructosamin trong máu | Lần | 160,000 | 92,900 |
Định lượng Ethanol (cồn) (máu) | Lần | 69,000 | |
Định lượng Glucose | Lần | 25,000 | 21,800 |
Định lượng Protein toàn phần | Lần | 25,000 | 21,800 |
Định lượng Albumin | Lần | 25,000 | 21,800 |
Định lượng Acid Uric | Lần | 25,000 | 21,800 |
Định lượng Cholesterol toàn phần | Lần | 33,000 | 27,300 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp | Lần | 25,000 | 21,800 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 66,000 | 29,500 |
Định nhóm máu hệ ABO và Rh (D) (bằng phương pháp PHIẾN ĐÁ) | Lần | 109,000 | 40,200 |
HUYẾT HỌC | |||
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Lần | 51,000 | 41,500 |
Vi nấm nhuộm soi DNT | Lần | 73,000 | 43,100 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 159,000 | 71,200 |
Định lượng D-Dimer | Lần | 458,000 | 260,000 |
Xét nghiệm hòa hợp trong phát máu (Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D), AHG bằng phương pháp Gelcard (Crossmatch)) | Lần | 188,000 | 23,700 |
Định nhóm máu hệ ABO thuận nghịch và Rh (D) (bằng phương pháp Gelcard) | Lần | 199,000 | 89,000 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | Lần | 1,538,000 | 237,000 |
Định lượng Protein S toàn phần | Lần | 1,549,000 | 237,000 |
Định lượng Antithrombin III | Lần | 562,000 | 141,000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 85,000 | 47,500 |
Định lượng Anti Xa (LMWH) | Lần | 618,000 | 260,000 |
Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden | Lần | 747,000 | |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) | Lần | 548,000 | 366,000 |
Điện di protein huyết thanh | Lần | 444,000 | 382,000 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scange/ Gelcard trên máy tự động) | Lần | 260,000 | 251,000 |
Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34,600 | 34,600 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 100,000 | 37,900 |
PT hỗn hợp (TQ hỗn hợp) | Lần | 105,000 | |
APTT hỗn hợp (TCK hỗn hợp) | Lần | 130,000 | |
MIỄN DỊCH | |||
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | Lần | 162,000 | 82,000 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | Lần | 184,000 | 140,000 |
HBc IgM miễn dịch tự động | Lần | 166,000 | 116,000 |
HAV IgM miễn dịch tự động | Lần | 184,000 | 110,000 |
HAV total miễn dịch tự động | Lần | 161,000 | 104,000 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Lần | 122,000 | 122,000 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | Lần | 291,000 | 135,000 |
Định lượng Anti CCP | Lần | 369,000 | 316,000 |
Định lượng IgE | Lần | 202,000 | 65,600 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | Lần | 275,000 | 207,000 |
CMV IgG miễn dịch tự động | Lần | 244,000 | 116,000 |
CMV IgM miễn dịch tự động | Lần | 281,000 | 135,000 |
EBV IgG miễn dịch tự động | Lần | 227,000 | 191,000 |
EBV IgM miễn dịch tự động | Lần | 227,000 | 197,000 |
Định lượng 25OH Vitamin D | Lần | 393,000 | 295,000 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) | Lần | 297,000 | 195,000 |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) | Lần | 799,000 | |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | Lần | 206,000 | 152,000 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | Lần | 219,000 | 140,000 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | Lần | 177,000 | 87,500 |
Định lượng Estradiol | Lần | 126,000 | |
Định lượng Progesteron | Lần | 146,000 | 82,000 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) | Lần | 269,000 | 179,000 |
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động | Lần | 288,000 | 288,000 |
Double test (PAPPA, Free Beta hCG (FBC)) | Lần | 533,000 | |
HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 108,000 | 77,300 |
HBsAb định lượng | Lần | 145,000 | 119,000 |
HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 144,000 | 98,700 |
HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 109,000 | 98,700 |
HBc total miễn dịch tự động | Lần | 157,000 | 74,000 |
HCV Ab miễn dịch tự động | Lần | 161,000 | 123,000 |
HIV Ab miễn dịch tự động | Lần | 127,000 | 110,000 |
Treponema pallidum TPHA định tính | Lần | 122,000 | 55,400 |
Định lượng Ferritin | Lần | 149,000 | 82,000 |
Định lượng HbA1c | Lần | 188,000 | 102,000 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | Lần | 105,000 | 65,600 |
Định lượng Testosteron | Lần | 126,000 | 95,100 |
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM | Lần | 200,000 | 200,000 |
Test hơi thở C13 phát hiện VK H.pylori | Lần | 828,000 | |
NƯỚC TIỂU | |||
Xét nghiệm tỷ trọng nước tiểu | Lần | 17,000 | |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 43,100 | 43,100 |
Hình dạng HC trong nước tiểu | Lần | 40,000 | |
Cạo tìm nấm [Vi nấm soi tươi] | Lần | 60,000 | 43,100 |
Định lượng Catecholamin (niệu) | Lần | 715,000 | 426,000 |
Định lượng Protein (niệu 24h) | Lần | 25,000 | 14,000 |
Định lượng Creatinin /niệu 24h | Lần | 25,000 | 16,400 |
Ion đồ (Na+, K+, CL-, Ca) /niệu | Lần | 86,000 | 29,500 |
Kali /niệu | Lần | 25,000 | |
Kali /niệu 24h | Lần | 25,000 | |
Micro Albumin /NT | Lần | 59,000 | 43,700 |
Natri /niệu | Lần | 25,000 | |
Natri /niệu 24h | Lần | 25,000 | |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) niệu | Lần | 66,000 | 29,500 |
Độ thanh thải Creatinine | Lần | 59,000 | |
Định lượng Ure /niệu | Lần | 24,000 | 16,400 |
Định lượng Ure /niệu 24h | Lần | 24,000 | 16,400 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 38,000 | 27,800 |
VI SINH | |||
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch khớp) | Lần | 530,000 | 307,000 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | Lần | 250,000 | 250,000 |
Vi nấm soi tươi | Lần | 100,000 | 43,100 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 270,000 | 202,000 |
Vi khuẩn nhuộm soi (đàm) | Lần | 100,000 | 70,300 |
Vi khuẩn nhuộm soi (mủ) | Lần | 100,000 | 70,300 |
Vi khuẩn nhuộm soi (tinh dịch) | Lần | 100,000 | 70,300 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 300,000 | 246,000 |
KÝ SINH TRÙNG | |||
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 298,000 | 298,000 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 298,000 | 298,000 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 200,000 | 184,000 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 298,000 | 298,000 |
SINH HỌC PHÂN TỬ | |||
HBV genotype Real-time PCR | Lần | 1,564,000 | 1,564,000 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /đàm | Lần | 509,000 | 370,000 |
HCV genotype Real-time PCR | Lần | 1,564,000 | 1,564,000 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 900,000 | 678,000 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,826,000 | 1,328,000 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động | Lần | 1,162,000 | 748,000 |
HSV Real-time PCR | Lần | 734,000 | 734,000 |
Định lượng HCV genotype giải trình tự gene | Lần | 2,624,000 | 2,624,000 |
Xét nghiệm đột biến gen EGFR [mẫu mô] (T790M) | Lần | 6,049,000 | 5,500,000 |
Helicobacter pylori PCR | Lần | 734,000 | 734,000 |
Xét nghiệm đột biến gen EGFR (máu) (T790M) | Lần | 6,690,000 | 5,500,000 |
Toxoplasma gondii Real-TM | Lần | 592,000 | |
HPV genotype PCR hệ thống tự động | Lần | 967,000 | 967,000 |
XÉT NGHIỆM | |||
Định nhóm máu tại giường (máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu) | Lần | 60,000 | 23,700 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 40,000 | 15,500 |
Bilirubin định tính (Xét nghiệm nồng độ bilirubin qua da) | Lần | 135,000 | 6,400 |
KHÁC | |||
Soi trực tiếp tìm HC, BC, KST trong phân | Lần | 78,000 | 39,500 |
Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 72,000 | 67,800 |
Tinh trùng đồ (dịch) | Lần | 64,000 | |
Soi + Nhuộm (dịch) (huyết trắng) | Lần | 78,000 | 70,300 |
GIẢI PHẪU BỆNH | |||
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn (kháng thể SYNAPTOPHYSIN) | Lần | 693,000 | 463,000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (kháng thể PD-L1 (SP263)) | Lần | 1,984,000 | 463,000 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên (kháng thể: fibrinogen) | Lần | 441,000 | 441,000 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | Lần | 506,000 | 301,000 |
Nhuộm Gomori cho sợi võng (Nhuộm Reticulin) | Lần | 524,000 | 391,000 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian | Lần | 479,000 | 464,000 |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun | Lần | 374,000 | 374,000 |
Nhuộm Grocott (Nhuộm GMS) | Lần | 339,000 | |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | Lần | 1,244,000 | 569,000 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Thực hiện trên mẫu phết FNA) | Lần | 358,000 | 358,000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn (kháng thể MSH2) | Lần | 731,000 | 463,000 |
Nhuộm xanh alcian | Lần | 402,000 | 402,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Lần | 500,000 | 350,000 |
TAI MŨI HỌNG | |||
Nội soi tai mũi họng | Lần | 270,000 | 108,000 |
Nội soi tai | Lần | 100,000 | 40,000 |
Nội soi mũi xoang | Lần | 100,000 | 40,000 |
Nội soi họng | Lần | 100,000 | 40,000 |
Đo thính lực đơn âm | Lần | 200,000 | 45,000 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 100,000 | 30,000 |
Đo nhĩ lượng | Lần | 100,000 | 30,000 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||
Điện tim thường (ECG) | Lần | 50,000 | 35,400 |
Đo áp lực hậu môn trực tràng | Lần | 220,000 | 220,000 |
Đo chức năng hô hấp có thuốc | Lần | 300,000 | 133,000 |
Đo chức năng hô hấp không thuốc | Lần | 200,000 | 133,000 |
Đo Điện cơ (EMG) | Lần | 680,000 | 131,000 |
Đo Điện não (EEG) | Lần | 400,000 | 68,300 |
Holter huyết áp | Lần | 500,000 | 204,000 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 300,000 | |
Monitor theo dõi tim thai 1 lần (60 phút) | Lần | 100,000 | |
VẬT LÝ TRỊ LIỆU | |||
Vật lý trị liệu hô hấp (người lớn) | Lần | 140,000 | |
Vật lý trị liệu hô hấp (trẻ nhỏ) | Lần | 140,000 | |
Tập các vận động thô của bàn tay | Lần | 100,000 | |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay | Lần | 100,000 | |
Tập các chức năng sinh hoạt hằng ngày (ADL) | Lần | 150,000 | |
Tập tri giác và nhận thức | Lần | 100,000 | |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 150,000 | |
Tập điều hợp vận động | Lần | 80,000 | |
Tập vận động cột sống | Lần | 70,000 | |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 90,000 | 47,600 |
Chườm lạnh | Lần | 50,000 | |
Chườm nóng | Lần | 45,000 | |
Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 75,000 | 37,200 |
Tập kéo dãn | Lần | 70,000 | |
Kỹ thuật tập trên banh điều trị | Lần | 70,000 | |
Tập do cứng khớp | Lần | 115,000 | 49,500 |
Tập đi với khung tập đi [tập đi đứng cho người bệnh thở máy] | Lần | 600,000 | 30,600 |
Điều trị bằng siêu âm [2 vị trí] | Lần | 105,000 | 46,700 |
Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 100,000 | 42,700 |
TRUYỀN MÁU | |||
Chi phí vận chuyển/ 01 túi máu (Chế phẩm máu) [BV Truyền máu – Huyết học] [mua máu] | Lần | 17,000 | 17,000 |
Chi phí vận chuyển/ 01 túi máu (Chế phẩm máu) (BV Truyền máu - Huyết học) | Lần | 17,000 | 17,000 |
Chi phí rửa (chưa bao gồm khối hồng cầu) | Lần | 565,000 | |
CHÍCH NGỪA | |||
Tiêm trong da [không bao gồm vắc xin] | Lần | 65,000 | |
Tiêm dưới da [không bao gồm vắc xin] | Lần | 65,000 | |
Tiêm bắp thịt [không bao gồm vắc xin] | Lần | 65,000 | |
HẬU MÔN TRỰC TRÀNG | |||
Nong hậu môn không gây mê | Lần | 3,200,000 | |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | Lần | 7,600,000 | 2,115,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | Lần | 5,500,000 | 2,115,000 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] | Lần | 6,400,000 | 2,115,000 |
Phẫu thuật Longo | Lần | 5,600,000 | 2,346,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | Lần | 7,700,000 | 2,115,000 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng [không cắt ruột - gây tê] | Lần | 7,900,000 | 2,065,055 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên | Lần | 5,600,000 | 2,346,000 |
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) | Lần | 7,600,000 | |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Lần | 400,000 | 341,000 |
Điện giao thoa | Lần | 270,000 | |
Phẫu thuật Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] | Lần | 4,900,000 | 2,115,000 |
Phẫu thuật trĩ độ III (Gây mê) | Lần | 6,700,000 | 2,655,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ (Gây mê) | Lần | 6,600,000 | 2,655,000 |
Phẫu thuật Longo (Gây mê) | Lần | 6,700,000 | 2,346,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (Gây mê) | Lần | 6,600,000 | 2,655,000 |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) (Gây mê) | Lần | 8,900,000 | 2,943,000 |
Phẫu thuật Cắt trĩ từ 2 búi trở lên (Gây mê) | Lần | 6,000,000 | 2,655,000 |
Nong hậu môn (gây tê) | Lần | 2,000,000 | |
LỒNG NGỰC MẠCH MÁU | |||
Chọc hút khí màng phổi | Lần | 3,000,000 | 150,000 |
Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 4,300,000 | 227,000 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | Lần | 7,200,000 | 2,073,000 |
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới (hai bên) | Lần | 10,900,000 | 3,063,000 |
Cắt phổi và màng phổi | Lần | 13,100,000 | 8,985,000 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Lần | 12,900,000 | 6,943,000 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Lần | 9,728,000 | 5,814,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch | Lần | 14,700,000 | 8,647,000 |
Chọc hút khí màng phổi (tiểu phẫu) | Lần | 350,000 | 150,000 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | Lần | 10,400,000 | 1,160,000 |
Dẫn lưu áp xe phổi (Gây mê) | Lần | 10,000,000 | 607,000 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ [đường kính < 10 cm] [gây tê] | Lần | 7,300,000 | 2,247,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực [1 bên] | Lần | 14,300,000 | 3,395,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực [2 bên] | Lần | 14,400,000 | 3,395,000 |
MẮT | |||
Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 600,000 | 338,000 |
Lấy dị vật giác mạc | Lần | 244,000 | 88,400 |
Lấy dị vật kết mạc | Lần | 130,000 | 67,000 |
Lấy calci kết mạc | Lần | 280,000 | 37,300 |
Đo thị lực | Lần | 80,000 | |
NGOẠI THẦN KINH | |||
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Lần | 11,839,000 | 2,265,000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 12,200,000 | 2,457,000 |
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII | Lần | 19,300,000 | 7,208,000 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 12,400,000 | 2,457,000 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 13,700,000 | 2,850,000 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 14,900,000 | 2,457,000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay (tiểu phẫu) | Lần | 3,500,000 | 2,457,000 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay (Gây mê) | Lần | 11,839,000 | 2,265,000 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ-Gây mê] | Lần | 10,500,000 | 2,457,000 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên (Gây mê) | Lần | 13,300,000 | 2,457,000 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] | Lần | 12,500,000 | 2,229,000 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên (Gây mê) | Lần | 20,100,000 | 2,457,000 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) (Gây mê) | Lần | 16,100,000 | 2,457,000 |
NIỆU THẬN | |||
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (qua ngã niệu đạo) | Lần | 11,300,000 | 968,000 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | Lần | 6,700,000 | 915,000 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 6,800,000 | 943,000 |
Nong niệu đạo (tiểu phẫu) | Lần | 630,000 | 252,000 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 8,400,000 | 1,507,000 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phòng mổ) | Lần | 5,900,000 | 248,000 |
Cắt thận đơn thuần | Lần | 14,000,000 | 4,404,000 |
Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 3,700,000 | 831,000 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 7,498,000 | 1,813,000 |
Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 12,200,000 | 929,000 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 7,498,000 | 1,813,000 |
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh | Lần | 5,200,000 | 273,000 |
Nội soi bàng quang sinh thiết | Lần | 6,800,000 | 675,000 |
Nội soi bàng quang không sinh thiết (phòng mổ) | Lần | 6,800,000 | 543,000 |
Tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | 10,045,000 | 2,412,000 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 9,100,000 | 4,270,000 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận | Lần | 13,200,000 | 4,270,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 13,400,000 | 4,198,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 10,100,000 | 4,325,000 |
Phẫu thuật Tạo hình dây thắng | Lần | 6,700,000 | |
Nong da quy đầu | Lần | 5,700,000 | |
Nong da quy đầu (tiểu phẫu) | Lần | 350,000 | |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | Lần | 8,000,000 | 3,248,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [gây tê] | Lần | 12,300,000 | 2,904,483 |
Nội soi bàng quang tán sỏi (Gây tê) | Lần | 7,300,000 | 1,303,000 |
Khâu da bìu (Gây mê) | Lần | 8,200,000 | |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái (phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 5,200,000 | 252,000 |
Chích áp xe tầng sinh môn (Gây mê) | Lần | 4,800,000 | 831,000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu (Gây tê) | Lần | 5,900,000 | 384,000 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ (Gây tê) | Lần | 4,155,000 | 929,000 |
Nội soi bàng quang cắt u [gây mê] | Lần | 13,400,000 | 4,735,000 |
Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] | Lần | 12,000,000 | 3,426,000 |
NỘI SOI | |||
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa < 1cm (phòng mổ) | Lần | 4,400,000 | 1,063,000 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (phòng mổ) | Lần | 5,500,000 | 1,713,000 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa (phòng mổ) | Lần | 5,600,000 | 1,713,000 |
Nội soi can thiệp- cắt 01 polyp ống tiêu hóa < 1cm (gây mê) (phòng mổ) | Lần | 4,500,000 | 1,063,000 |
Nội soi can thiệp - cắt 01 polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (gây mê) (phòng mổ) | Lần | 5,800,000 | 1,713,000 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa (gây mê) (phòng mổ) | Lần | 6,000,000 | 1,713,000 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (có thuốc, có sinh thiết) (phòng mổ) | Lần | 3,448,000 | 615,000 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, có sinh thiết) (phòng mổ) | Lần | 3,448,000 | 615,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (có thuốc) (phòng mổ) | Lần | 3,800,000 | 430,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) (phòng mổ) | Lần | 3,448,000 | 615,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) | Lần | 3,700,000 | 322,000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) (phòng mổ) | Lần | 3,300,000 | 455,000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết (ống nghiêng) (phòng mổ) | Lần | 3,300,000 | 455,000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết (ống nghiêng) gây mê (phòng mổ) | Lần | 3,700,000 | 455,000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết (ống nghiêng) gây mê (phòng mổ) | Lần | 2,700,000 | 255,000 |
Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có thể kết hợp sinh thiết (ống mềm, gây mê) (phòng mổ) | Lần | 3,700,000 | 255,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (có thuốc) (phòng mổ) | Lần | 2,600,000 | 302,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) | Lần | 2,600,000 | 302,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc) (phòng mổ) | Lần | 2,400,000 | 198,000 |
Tiêm hoặc kẹp cầm máu qua nội soi đại tràng (phòng mổ) | Lần | 4,100,000 | 605,000 |
NỘI THẬN | |||
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (kiểm tra đường hầm catheter lọc màng bụng và hướng dẫn ở người bệnh lọc màng bụng ngoại trú) | Lần | 150,000 | 60,000 |
RĂNG HÀM MẶT | |||
Chích áp xe lợi | Lần | 800,000 | 197,000 |
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt | Lần | 1,200,000 | 116,000 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 2,046,000 | 382,000 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên (đơn) | Lần | 8,000,000 | 2,737,000 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên (đơn) | Lần | 5,200,000 | 2,637,000 |
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | Lần | 5,200,000 | |
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ (Thẩm mỹ) | Lần | 2,730,000 | |
Cắt bỏ toàn bộ nang sàng miệng từ 2 - 5 cm (Phòng mổ) | Lần | 7,045,000 | 2,887,000 |
Cắt u nướu đường kính từ 2cm trở lên (Phòng mổ) | Lần | 3,800,000 | 479,000 |
Khâu vết thương nông vùng hàm mặt > 5cm ( Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm ) (Phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 4,900,000 | 184,000 |
Khâu vết thương phần mềm nông vùng hàm mặt < 5cm (đơn giản) (Phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 4,800,000 | 184,000 |
Khâu vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt < 5cm (đơn giản) (Phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 4,600,000 | 268,000 |
Khâu vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt > 5cm (đơn giản) (Phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 4,900,000 | 268,000 |
Chích áp xe lợi (Phòng mổ) | Lần | 3,100,000 | 197,000 |
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt (Phòng mổ) | Lần | 3,700,000 | 116,000 |
Rạch áp xe trong miệng (Phòng mổ) | Lần | 3,900,000 | 274,000 |
SẢN - PHỤ KHOA | |||
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 7,100,000 | 3,455,000 |
Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | Lần | 7,700,000 | |
Cắt cụt cổ tử cung [gây mê] | Lần | 4,676,000 | 2,846,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 10,700,000 | 5,229,000 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 800,000 | 406,000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) + nạo lòng tử cung | Lần | 6,631,000 | 3,829,000 |
Lấy vòng tránh thai có dây | Lần | 410,000 | |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 5,033,000 | 2,981,000 |
Nạo thai khó | lần | 3,300,000 | |
Stress test | Lần | 400,000 | |
Nạo buồng tử cung chẩn đoán (gây tê) | Lần | 800,000 | |
Nạo buồng tử cung chẩn đoán (gây mê) | Lần | 3,000,000 | |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | Lần | 1,250,000 | 408,000 |
Nạo phá thai bệnh lý (gây mê) | Lần | 4,300,000 | 408,000 |
Nạo thai do mổ cũ | Lần | 4,490,000 | 628,000 |
Cắt u thành âm đạo | Lần | 4,300,000 | 1,390,243 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 11,000,000 | 3,894,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | Lần | 12,000,000 | 4,967,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 7,500,000 | 3,044,000 |
Soi cổ tử cung | Lần | 340,000 | 63,900 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 5,033,000 | |
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái | Lần | 6,720,000 | 3,044,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ phải | Lần | 6,720,000 | 3,044,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [song thai-gây tê] | Lần | 6,766,000 | 1,600,000 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) (gây mê) | Lần | 8,720,000 | 4,465,000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược | Lần | 7,600,000 | 1,071,000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 9,900,000 | 1,330,000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm /BN có vết mổ cũ | Lần | 7,600,000 | 736,000 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 1,500,000 | |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 600,000 | 313,000 |
Tiêm bắp thịt (Kích thích trưởng thành phổi thai nhi) | Lần | 500,000 | 12,800 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | Lần | 180,000 | |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn, ...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 7,400,000 | 2,693,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (02 bên) | Lần | 12,100,000 | 5,229,000 |
Gây tê tủy sống liều thấp giảm đau trong đẻ | Lần | 1,300,000 | |
Tiêm bắp thịt (Điều trị nội khoa thai ngoài tử cung bằng Methotrexate) | Lần | 800,000 | |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần (đối với người bệnh muốn theo dõi tại bệnh viện) | Lần | 1,170,000 | |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 9,200,000 | 4,967,000 |
Bóc nang tuyến Bartholin (Phòng mổ) | Lần | 3,700,000 | 1,309,000 |
Nạo buồng tử cung chẩn đoán (gây tê) (Phòng mổ) | Lần | 3,000,000 | |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ (Phòng mổ) | Lần | 3,600,000 | 355,000 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) (Phòng mổ) | Lần | 4,300,000 | 408,000 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không (Phòng mổ) | Lần | 3,000,000 | |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (Phòng mổ) | Lần | 3,447,000 | 1,255,473 |
Rạch nang tuyến Bartholin (Phòng mổ) | Lần | 3,000,000 | 875,000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên/ BN có vết mổ cũ | Lần | 10,600,000 | 1,330,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [sinh đôi trở lên - vết mổ cũ 1 lần - gây tê] | Lần | 7,672,000 | 2,357,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [tam thai - gây tê] | Lần | 13,500,000 | 1,600,000 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa [rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...] [gây tê] | Lần | 8,720,000 | 3,305,000 |
Đẻ thường (Đỡ đẻ thường ngôi chỏm) | Lần | 6,900,000 | 736,000 |
Đẻ khó (sanh giúp) ( Forceps hoặc Giác hút sản khoa) | Lần | 8,100,000 | 1,021,000 |
TAI MŨI HỌNG | |||
Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 410,000 | 274,000 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 270,000 | 270,000 |
Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 10,200,000 | 3,843,000 |
Bấm sinh thiết u tai | Lần | 250,000 | 250,000 |
Bẻ cuốn mũi | Lần | 496,000 | 144,000 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần | Lần | 16,300,000 | 5,147,000 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 8,500,000 | 1,689,000 |
Cắt cuốn dưới mũi (gây mê) | Lần | 6,449,000 | |
Phẫu thuật dính thanh quản | Lần | 16,200,000 | |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (1 bên) (gây tê) | Lần | 5,500,000 | 520,000 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | Lần | 7,368,000 | 3,856,000 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 5,018,000 | 1,499,000 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | Lần | 16,300,000 | 5,147,000 |
Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống | Lần | 27,200,000 | 5,147,000 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Lần | 14,623,000 | 4,740,000 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | Lần | 12,300,000 | 3,236,000 |
Cắt u thành bên họng | Lần | 15,000,000 | |
Cắt u thành sau họng | Lần | 12,754,000 | |
Chích mũi họng | Lần | 120,000 | |
Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 200,000 | 197,000 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Lần | 14,300,000 | 1,655,594 |
Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu | Lần | 10,925,000 | 4,296,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 7,500,000 | 3,311,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn + cắt xương cuống dưới | Lần | 8,600,000 | 3,311,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương con nội soi | Lần | 21,800,000 | |
Chỉnh hình xương mặt | Lần | 15,200,000 | |
Chọc hút dịch vành tai | Lần | 180,000 | 56,800 |
Chọc rửa xoang hàm | Lần | 420,000 | 289,000 |
Đặt Spongel | Lần | 410,000 | 124,000 |
Hút xoang dưới áp lực (Phương pháp Proetz ) | Lần | 70,000 | |
Đặt ống thông khí hòm tai [gây tê] | Lần | 13,800,000 | 2,762,000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 9,500,000 | 2,834,000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 600,000 | 463,000 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái [gây tê] | Lần | 5,500,000 | 1,887,000 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 387,000 | 82,900 |
Ghép thanh khí quản đặt stent | Lần | 28,100,000 | 6,073,000 |
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi | Lần | 14,900,000 | |
Phẫu thuật khâu lưỡi gà | Lần | 14,400,000 | |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 15,500,000 | 5,332,000 |
Lấy dị vật họng miệng | Lần | 130,000 | 41,600 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê | Lần | 5,600,000 | 684,000 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | 410,000 | 201,000 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 300,000 | 161,000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) (gây tê) | Lần | 5,500,000 | 520,000 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 95,000 | 65,600 |
Phẫu thuật lấy u mũi | Lần | 10,200,000 | |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai (1 bên) | Lần | 6,300,000 | |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai (2 bên) | Lần | 6,600,000 | |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 5,700,000 | 734,000 |
Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 8,168,000 | 3,843,000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 14,600,000 | 1,028,000 |
Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 5,500,000 | 1,655,594 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 8,500,000 | 813,000 |
Nạo VA | Lần | 5,200,000 | |
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | Lần | 10,018,000 | 5,776,000 |
Phẫu thuật đặt Diabolo | Lần | 12,700,000 | 3,102,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 17,500,000 | 9,235,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | Lần | 32,900,000 | 8,775,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | Lần | 11,774,000 | 6,212,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | Lần | 11,400,000 | 3,037,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán | Lần | 11,400,000 | 3,996,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, chỉnh hình vách ngăn | Lần | 7,500,000 | 3,311,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | Lần | 12,000,000 | 3,996,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm | Lần | 11,400,000 | 3,996,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, ngách trán, chỉnh hình cuốn giữa | Lần | 12,000,000 | 3,996,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 11,400,000 | 3,996,000 |
Mổ dò khe mang các loại | Lần | 15,200,000 | |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | Lần | 11,914,000 | |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Lần | 15,500,000 | 5,332,000 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Lần | 15,500,000 | 5,332,000 |
Phẫu thuật treo sụn phễu | Lần | 15,200,000 | 2,129,000 |
Vét hạch cổ bảo tồn | Lần | 14,615,000 | 3,988,000 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 13,817,000 | 3,988,000 |
Chích rạch áp xe nhỏ (TMH) | Lần | 5,400,000 | 197,000 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 513,000 | 513,000 |
Lấy dị vật hạ họng | Lần | 460,000 | 41,600 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Lần | 10,925,000 | 4,296,000 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | Lần | 6,500,000 | 301,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 14,800,000 | 2,720,000 |
Tạo hình ống tai ngoài phần xương | Lần | 15,600,000 | |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi | Lần | 14,769,000 | 3,469,000 |
Chăm sóc mũi | Lần | 135,000 | |
Chăm sóc tai | Lần | 110,000 | |
Thay meche áp xe quanh Amidan | Lần | 90,000 | |
Lấy ống thông khí màng nhĩ | Lần | 200,000 | 161,000 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi | Lần | 120,000 | |
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | Lần | 18,300,000 | 5,776,000 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | Lần | 13,278,000 | 8,419,000 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm | Lần | 33,500,000 | 9,235,000 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây thần kinh thị giác | Lần | 22,600,000 | |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | Lần | 7,395,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 9,100,000 | 1,605,000 |
Đốt cầm máu amidan | Lần | 5,100,000 | 124,000 |
Phẫu thuật Cắt u nang cạnh cổ | Lần | 7,800,000 | |
Sinh thiết lưỡi | Lần | 3,500,000 | 130,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng | Lần | 8,318,000 | 3,037,000 |
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh | Lần | 8,033,000 | 4,732,000 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai (2 bên) (tiểu phẫu) | Lần | 820,000 | 184,000 |
Sinh thiết lưỡi (tiểu phẫu) | Lần | 740,000 | 130,000 |
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) | Lần | 16,100,000 | 5,326,000 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú (cơ thanh quản) | Lần | 1,500,000 | |
Làm thuốc tai (Tiêm Corticoid xuyên nhĩ) | Lần | 500,000 | 21,100 |
TẠO HÌNH | |||
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ | Lần | 11,500,000 | |
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân thẩm mỹ (Gây mê) | Lần | 18,160,000 | |
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt | Lần | 16,590,000 | |
Phẫu thuật căng da mặt toàn phần (Thẩm mỹ) | Lần | 43,300,000 | |
Phẫu thuật căng da trán (Gây tê) (Thẩm mỹ) | Lần | 16,890,000 | |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | Lần | 5,987,000 | 2,278,000 |
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng | Lần | 14,800,000 | |
Nạo u mềm lây - Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | Lần | 5,600,000 | |
Phẫu thuật Cắt bao túi ngực co rút 1 bên (Thẩm mỹ) | Lần | 15,910,000 | |
Phẫu thuật Cắt bớt quầng vú (Gây tê) (Thẩm mỹ) | Lần | 13,160,000 | |
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi | Lần | 11,390,000 | |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) | Lần | 16,600,000 | 8,052,000 |
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII | Lần | 19,680,000 | 8,052,000 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | Lần | 5,200,000 | |
Phẫu thuật Sửa chữa sau phẫu thuật | Lần | 7,200,000 | |
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ | Lần | 6,100,000 | |
Phẫu thuật tạo hình mũi một phần | Lần | 16,200,000 | |
Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ | Lần | 17,200,000 | |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương | Lần | 13,106,000 | 6,054,000 |
Phãu thuật tái tạo xương gò má bằng xi măng xương | Lần | 19,900,000 | |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 28,500,000 | |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có sử dụng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 43,300,000 | |
Phẫu thuật Tái tạo vú giai đoạn 2 | Lần | 17,200,000 | |
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | Lần | 14,300,000 | 4,986,000 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai | Lần | 14,700,000 | 4,986,000 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi (phức tạp) | Lần | 14,887,000 | 2,737,000 |
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 26,100,000 | |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp | Lần | 20,600,000 | 2,129,000 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | Lần | 14,770,000 | 4,986,000 |
Phẫu thuật Tạo lúm đồng tiền 1 bên (Thẩm mỹ) | Lần | 9,920,000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 38,200,000 | 5,275,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 11,000,000 | 2,657,000 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 10,400,000 | 2,574,000 |
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | Lần | 16,700,000 | 6,180,000 |
Cắt lọc vết thương đa ổ | Lần | 6,400,000 | 184,000 |
Bóc nhân tuyến giáp | Lần | 11,400,000 | |
Phẫu thuật Cắt bán phần dạ dày | Lần | 14,913,000 | 5,125,000 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 12,800,000 | 4,310,000 |
Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 14,485,000 | 4,656,000 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Lần | 11,800,000 | 4,310,000 |
Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 36,100,000 | 7,610,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 16,200,000 | 5,682,000 |
Cắt túi mật | Lần | 11,800,000 | 4,694,000 |
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị | Lần | 12,900,000 | |
Phẫu thuật Điều trị phình đại tràng bẩm sinh | Lần | 12,900,000 | 3,085,000 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 12,800,000 | 4,465,000 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | Lần | 10,914,000 | 3,351,000 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 14,400,000 | 4,571,000 |
Phẫu thuật Khâu lỗ rò manh tràng | Lần | 10,400,000 | |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 14,300,000 | 3,395,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 12,851,000 | 3,063,000 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 10,600,000 | 3,730,000 |
Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 9,772,000 | 2,756,000 |
Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 9,772,000 | 2,756,000 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Lần | 30,700,000 | 4,571,000 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng | Lần | 12,600,000 | 4,571,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 16,500,000 | 4,395,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 15,238,000 | 4,395,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | Lần | 20,566,000 | 6,007,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 14,400,000 | 4,575,000 |
Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa khu trú | Lần | 12,200,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 11,839,000 | 2,265,000 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Lần | 13,200,000 | 2,265,000 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 11,877,000 | 2,574,000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 11,764,000 | 2,984,000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 9,772,000 | 2,756,000 |
Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật | Lần | 10,959,000 | 3,216,000 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 15,200,000 | 3,216,000 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 10,959,000 | 3,216,000 |
Nối vị tràng | Lần | 9,772,000 | 2,756,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 10,914,000 | 3,351,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 8,600,000 | 3,351,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 8,600,000 | 3,351,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 10,800,000 | 3,351,000 |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby | Lần | 12,500,000 | 4,656,000 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 8,700,000 | 2,576,000 |
Nối mật - da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật (Gây mê) | Lần | 22,300,000 | |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | Lần | 14,500,000 | 3,395,000 |
Rạch thoát mủ ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 9,589,000 | |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 10,014,000 | 2,576,000 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 9,700,000 | 3,730,000 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 8,956,000 | 1,023,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | Lần | 17,100,000 | 5,275,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 | Lần | 19,003,000 | 5,275,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α | Lần | 19,003,000 | 5,275,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β | Lần | 19,003,000 | 5,275,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 | Lần | 21,900,000 | 5,275,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | Lần | 19,003,000 | 5,275,000 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải | Lần | 15,676,000 | 3,395,000 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái | Lần | 15,676,000 | 3,395,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | Lần | 20,566,000 | 6,007,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo tuyến giáp | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư | Lần | 14,166,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu mỡ, bã đậu >= 10cm) (Gây tê) | Lần | 7,500,000 | 1,153,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu sợi) (Gây tê) | Lần | 7,500,000 | 1,153,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu thần kinh) (Gây tê) | Lần | 7,500,000 | 1,153,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu vôi mào chậu) (Gây tê) | Lần | 7,500,000 | 1,153,000 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới (Gây mê) | Lần | 14,200,000 | 7,190,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (mắt cá) (Gây mê) | Lần | 8,500,000 | 1,914,000 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay (Gây mê) | Lần | 38,900,000 | 7,892,000 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt (Gây mê) | Lần | 10,914,000 | 3,351,000 |
Cắt u nhái sàn miệng (Gây mê) | Lần | 8,200,000 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | Lần | 7,700,000 | 2,655,000 |
Dẫn lưu áp xe trung thất [gây tê] | Lần | 9,589,000 | 2,236,000 |
Lấy u phúc mạc (Gây mê) | Lần | 12,500,000 | 4,842,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi (Gây mê) | Lần | 9,500,000 | 3,351,000 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan (Gây mê) | Lần | 6,000,000 | 159,000 |
XƯƠNG KHỚP | |||
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 11,000,000 | 3,011,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây mê] | Lần | 7,730,000 | 3,699,000 |
Khâu da thì 2 (phòng mổ) | Lần | 4,600,000 | 268,000 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | Lần | 7,900,000 | |
Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 1,500,000 | 637,000 |
Nẹp bột đùi cẳng bàn chân | Lần | 530,000 | 242,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Cắt u bao gân | Lần | 7,100,000 | 1,914,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 6,582,000 | 3,870,000 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Lần | 8,243,000 | 3,069,000 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 8,200,000 | 4,109,000 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 7,400,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 7,400,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương, không kết hợp xương | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (tiểu phẫu) | Lần | 550,000 | |
Phẫu thuật ghép xương tự thân (xương lớn) | Lần | 9,137,000 | 4,806,000 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Lần | 10,442,000 | 4,888,000 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương, có kết hợp xương | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật Khâu lại động mạch thần kinh cân cơ [gây mê] | Lần | 11,707,000 | 4,830,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật lấy tế bào gốc từ mô mỡ bụng hoặc tủy xương | Lần | 9,700,000 | |
Phẫu thuật Nối gân duỗi (một gân) | Lần | 6,564,000 | 3,087,000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | Lần | 6,564,000 | 2,389,000 |
Phẫu thuật Nội soi khớp khuỷu | Lần | 10,800,000 | 2,265,000 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Tháo bột | Lần | 60,000 | 56,000 |
Phẫu thuật mở tái tạo dây chằng | Lần | 9,000,000 | |
Phẫu thuật cắt lọc mô viêm (nốt tophi) | Lần | 6,500,000 | |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Lần | 11,200,000 | 3,878,000 |
Cắt cụt cẳng chân [trái] [gây tê] | Lần | 5,942,000 | 3,014,000 |
Cắt đoạn khớp khuỷu (trái) | Lần | 5,942,000 | 3,833,000 |
Phẫu thuật cắt cụt ngón tay (tính 1 ngón) | Lần | 5,987,000 | 3,011,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 1,500,000 | 652,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (trái) | Lần | 570,000 | 348,000 |
Bột bothe cao chân trái | Lần | 450,000 | 242,000 |
Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) (trái) | Lần | 500,000 | 242,000 |
Bó bột cẳng bàn tay có nắn (làm nẹp bàn tay) (trái) | Lần | 335,000 | 335,000 |
Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 trái (Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)) | Lần | 320,000 | 320,000 |
Bột cánh bàn tay trái | Lần | 400,000 | 400,000 |
Bột cánh bàn tay ôm vai trái (Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) | Lần | 450,000 | 348,000 |
Bột đùi bàn chân trái (Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn) | Lần | 560,000 | 348,000 |
Bột ống chân trái | Lần | 450,000 | 152,000 |
Bột sarmento chân trái | Lần | 500,000 | 348,000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (trái) | Lần | 1,640,000 | 327,000 |
Nắn, bó bột gãy xương gót (trái) | Lần | 926,000 | 152,000 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè chân trái không có chỉ định mổ | Lần | 1,002,000 | 152,000 |
Nẹp bột cẳng bàn chân (trái) | Lần | 300,000 | 242,000 |
Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai trái (Nẹp bột các loại, không nắn) | Lần | 400,000 | |
Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai phải (Nẹp bột các loại, không nắn) | Lần | 400,000 | |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | Lần | 11,054,000 | 4,370,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Lần | 11,054,000 | 4,370,000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Lần | 11,054,000 | 4,370,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Lần | 11,054,000 | 4,370,000 |
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | Lần | 11,054,000 | 4,370,000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Lần | 11,054,000 | 4,370,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (trái) | Lần | 950,000 | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (trái) | Lần | 400,000 | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (trái) | Lần | 1,500,000 | 637,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 9,000,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 9,200,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 9,200,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 8,429,000 | 4,109,000 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 9,000,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 16,900,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 8,429,000 | 4,109,000 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Lần | 17,100,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 17,100,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] | Lần | 7,700,000 | 3,362,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | Lần | 8,429,000 | 3,362,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] | Lần | 8,429,000 | 3,362,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] | Lần | 15,300,000 | 3,362,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 8,429,000 | 4,109,000 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 8,500,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa [gây tê] | Lần | 8,429,000 | 3,362,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] | Lần | 8,429,000 | 3,362,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [gây tê] | Lần | 8,429,000 | 3,362,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em [gây tê] | Lần | 8,429,000 | 3,362,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 8,429,000 | 4,109,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 8,429,000 | 4,109,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 8,429,000 | 4,109,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 8,429,000 | 4,109,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Lần | 7,783,000 | 3,778,000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch | Lần | 5,900,000 | 1,298,000 |
Chọc dịch khớp | Lần | 4,500,000 | 120,000 |
Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 260,000 | 96,200 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | 260,000 | 96,200 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Gây mê) | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille (Gây mê) | Lần | 12,100,000 | 3,087,000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời (Gây tê) | Lần | 16,921,000 | 6,496,000 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân (Gây tê) | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi (Gây mê) | Lần | 5,987,000 | 3,011,000 |
Tháo khớp háng (Gây mê) | Lần | 11,600,000 | 3,833,000 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 7,900,000 | 1,777,000 |
Phẫu thuật mở tái tạo dây chằng (Gây mê) | Lần | 6,564,000 | |
Phẫu thuật cắt lọc mô viêm (nốt tophi) (Gây mê) | Lần | 7,600,000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang (Gây mê) | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối (Gây mê) | Lần | 11,377,000 | 3,378,000 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng vòng (Gây mê) | Lần | 10,800,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn (Gây tê) | Lần | 7,800,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu [trật khớp] [gây tê] | Lần | 8,429,000 | 3,362,000 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân (Gây mê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần (Gây mê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) (Gây mê) | Lần | 16,900,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân (Gây mê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong (Gây mê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài (Gây mê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | Lần | 8,429,000 | 3,362,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi (Gây mê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối (Gây mê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân (Gây mê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày (Gây mê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi (Gây mê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý (Gây tê) | Lần | 9,291,000 | 3,878,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN (phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 7,730,000 | |
Phẫu thuật Nội soi khớp khuỷu (Gây tê) | Lần | 10,000,000 | 2,265,000 |
Sinh thiết xương ( Sinh thiết hạch, u) (Gây mê) | Lần | 5,987,000 | |
Chọc dịch khớp (Gây mê) | Lần | 5,700,000 | 120,000 |
Phẫu thuật Sửa sẹo [gây tê] | Lần | 6,439,000 | 2,139,000 |
Phẫu thuật Sửa sẹo (Gây mê) | Lần | 6,439,000 | 3,432,000 |
Tiêm khớp vai (Tiêm nong khớp vai) | Lần | 500,000 | 96,200 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác (gây tê) | Lần | 11,800,000 | 3,946,000 |
KHÁC | |||
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | Lần | 7,600,000 | 2,115,000 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 550,000 | 197,000 |
Rút máu để điều trị | Lần | 313,000 | 256,000 |
Thông tiểu | Lần | 220,000 | 94,300 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện | Lần | 1,700,000 | |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 352,000 | 271,000 |
Phong bế cơ | Lần | 350,000 | |
Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 220,000 | 131,000 |
Rút dịch | Lần | 350,000 | |
Rút ống dẫn lưu | Lần | 150,000 | |
Thay ống dẫn lưu (đặt ống dẫn lưu mới) | Lần | 370,000 | |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Lần | 600,000 | 537,000 |
Thụt tháo phân | Lần | 110,000 | 85,900 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 2,010,000 | 116,000 |
Rửa dạ dày | Lần | 200,000 | |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ (1 chỗ) | Lần | 150,000 | 116,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng (2 nòng) | Lần | 1,550,000 | 1,137,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng (3 nòng) | Lần | 1,690,000 | 1,137,000 |
Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm - người bệnh nội trú (có thấm dịch, máu trong các tổn thương lóc da. hở da. diện tích trên 6 cm2, chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều) | Lần | 110,000 | 60,000 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm-người bệnh nội trú(vết mổ rò mật,rò tiêu hóa,rò nước tiểu;phẫu thuật mổ lấy thai;sau phẫu thuật nhiếm khuẩn;sau một phẫu thuật có 2 đường mổ trở lên) | Lần | 150,000 | 85,000 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi [Đặt ống dẫn lưu khoang MP] | Lần | 1,600,000 | 143,000 |
Đặt ống thông dạ dày (ống thông ngắn ngày) | Lần | 180,000 | 94,300 |
Đặt ống thông dạ dày (ống thông dài ngày) | Lần | 350,000 | 94,300 |
Thay băng, cắt chỉ vết khâu da chiều dài từ 30 đến 50 cm (nội trú) | Lần | 220,000 | 115,000 |
NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ | |||
KHOA CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | |||
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | Ngày | 1,900,000 | 229,200 |
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | Ngày | 1,800,000 | 229,200 |
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | Ngày | 1,600,000 | 229,200 |
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | Ngày | 1,000,000 | 229,200 |
Băng ca (chăm sóc cấp 1) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | Ngày | 1,000,000 | 339,000 |
Băng ca (chăm sóc cấp 2) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | Ngày | 900,000 | 339,000 |
Băng ca (chăm sóc cấp 3) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | Ngày | 800,000 | 339,000 |
KHOA NGOẠI TIÊU HÓA | |||
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa | Ngày | 1,900,000 | 229,200 |
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa | Ngày | 1,800,000 | 229,200 |
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa | Ngày | 1,600,000 | 229,200 |
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa | Ngày | 1,000,000 | 229,200 |
Băng ca (chăm sóc cấp 1) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa | Ngày | 1,000,000 | 339,000 |
Băng ca (chăm sóc cấp 1) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa | Ngày | 1,000,000 | 308,500 |
Băng ca (chăm sóc cấp 2) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa | Ngày | 900,000 | 339,000 |
Băng ca (chăm sóc cấp 3) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa | Ngày | 800,000 | 339,000 |
KHOA PHỤ SẢN (CHU SINH 4B) | |||
Giường Khoa Phụ sản | Ngày | 1,200,000 | 229,200 |
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Phụ sản | Ngày | 1,900,000 | 229,200 |
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) - Khoa Phụ sản | Ngày | 1,800,000 | 229,200 |
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) - Khoa Phụ sản | Ngày | 1,600,000 | 229,200 |
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Phụ sản | Ngày | 1,000,000 | 229,200 |
Băng ca (chăm sóc cấp 1) - Khoa Phụ Sản | Ngày | 1,000,000 | 242,100 |
Băng ca (chăm sóc cấp 2) - Khoa Phụ Sản | Ngày | 900,000 | 339,000 |
Băng ca (chăm sóc cấp 3) - Khoa Phụ Sản | Ngày | 800,000 | 339,000 |
KHOA TAI MŨI HỌNG | |||
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Tai Mũi Họng | Ngày | 1,900,000 | 229,200 |
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) - Khoa Tai Mũi Họng | Ngày | 1,800,000 | 229,200 |
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) - Khoa Tai Mũi Họng | Ngày | 1,600,000 | 229,200 |
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Tai Mũi Họng | Ngày | 1,000,000 | 229,200 |
Băng ca (chăm sóc cấp 1) - Khoa Tai Mũi Họng | Ngày | 1,000,000 | 339,000 |
Băng ca (chăm sóc cấp 2) - Khoa Tai Mũi Họng | Ngày | 900,000 | 339,000 |
Băng ca (chăm sóc cấp 3) - Khoa Tai Mũi Họng | Ngày | 800,000 | 339,000 |
DỊCH VỤ Y TẾ KHÁC | |||
CHĂM SÓC Y TẾ | |||
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | Giờ | 28,000 | |
DỊCH VỤ Y TẾ KHÁC | |||
Oxy I (< 2 lít/ phút) [giờ đầu tiên] [gói 1] [Sử dụng bình CCO] | Giờ | 104,000 | 1,080 |
Oxy I (<2 l/p) (giờ tiếp theo) (gói 1) | Giờ | 4,000 | 1,080 |
Oxy II (2-3 l/p) (giờ tiếp theo) (gói 1) | Giờ | 5,000 | 1,620 |
Oxy II (2-3 l/p) (giờ tiếp theo) (gói 2) | Giờ | 5,000 | 1,620 |
Oxy III (3-5 lít/ phút) (giờ tiếp theo) (gói 2) | Giờ | 5,500 | 2,700 |
Oxy IV (5-7 l/p) (giờ tiếp theo) (gói 1) | Giờ | 10,000 | 3,780 |
Oxy V (>7 l/p) (giờ tiếp theo) (gói 1) | Giờ | 15,000 | 4,860 |
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Huyện Cần Giờ) | Chuyến | 1,300,000 | |
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Huyện Củ Chi) | Chuyến | 1,150,000 | |
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận 1-3-4-6-8-11) | Chuyến | 400,000 | |
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận 2-7-12-Bình Chánh) | Chuyến | 650,000 | |
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận 5; Quận 10) | Chuyến | 300,000 | |
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận 9; Hóc Môn; Nhà Bè; Thủ Đức) | Chuyến | 720,000 | |
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận Bình Tân; Bình Thạnh; Gò Vấp) | Chuyến | 550,000 | |
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận Tân Bình; Tân Phú; Phú Nhuận) | Chuyến | 500,000 | |
Ngoài TPHCM - Cước xe cấp cứu có bác sĩ đi kèm (Quãng đường dưới 73 km) | Chuyến | 2,900,000 | |
Ngoài TPHCM - Cước xe cấp cứu có bác sĩ đi kèm (Quãng đường từ 73 km trở lên) | Km | 40,000 | |
Ngoài TPHCM - Cước xe cấp cứu không có bác sĩ | Km | 22,000 | |
Phụ thu phí bác sĩ đi kèm (Trong TPHCM) | Chuyến | 1,000,000 |